|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61169900 | 交易描述:Găng tay dệt kim làm từ sợi carbon, chống bụi, tạp chất, dùng trong phòng sạch của các công ty điện tử ,Ko nhãn hiệu. NSX: Shaoxing Jilofu Trade Co., Ltd. mới 100%
数据已更新到:2020-04-01 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61169300 | 交易描述:Găng tay dệt kim từ sợi polyester màu TRẮNG, cổ tay có viền SIZE-S, chống bụi, tạp chất, dùng trong phòng sạch của các công ty điện tử, không nhãn hiệu. NSX: Shaoxing jilofu trade co.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61169300 | 交易描述:Whole gloves used for working in the factory. 100% new, Section 1 CO, manufacturer SHAOXING JILOFU TRADE CO.,LTD
数据已更新到:2024-05-07 更多 >
3 条数据